spot_img
32.9 C
Ho Chi Minh City
Thứ Sáu, 25 Tháng 7, 2025
More

    Nhóm phụ nữ nào dễ mắc ung thư buồng trứng?

    spot_img

    Ung thư buồng trứng là một trong những loại ung thư phụ khoa nguy hiểm nhất, những triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác.

    Rất nhiều trường hợp được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Mặc dù không thể thay đổi một số yếu tố nguy cơ nhưng việc hiểu rõ những đối tượng nào có nguy cơ cao hơn sẽ giúp nâng cao nhận thức, khuyến khích tầm soát sớm và có biện pháp phòng ngừa chủ động.

    1. Ung thư buồng trứng là gì?

    Nhóm phụ nữ nào dễ mắc ung thư buồng trứng?- Ảnh 1.

    Ung thư buồng trứng thường bị phụ nữ bỏ qua hoặc lầm tưởng là các vấn đề tiêu hóa hoặc phụ khoa thông thường do những triệu chứng mơ hồ.

    Ung thư buồng trứng là sự phát triển bất thường của các tế bào ác tính trong buồng trứng. Buồng trứng là hai cơ quan nhỏ nằm ở hai bên tử cung, có nhiệm vụ sản xuất trứng và hormone nữ (estrogen và progesterone). Có ba loại ung thư buồng trứng chính, tùy thuộc vào loại tế bào mà ung thư bắt đầu:

    Ung thư biểu mô buồng trứng: Chiếm khoảng 90% các trường hợp, bắt đầu từ các tế bào bao phủ bên ngoài buồng trứng.

    Ung thư tế bào mầm: Bắt đầu từ các tế bào sản xuất trứng.

    Ung thư mô đệm: Bắt đầu từ các tế bào sản xuất hormone.

    Vì những triệu chứng ban đầu thường mơ hồ như đầy hơi, khó tiêu, đau bụng dưới nhẹ, nhanh no, thay đổi thói quen đi vệ sinh, nên nhiều phụ nữ bỏ qua hoặc lầm tưởng là các vấn đề tiêu hóa hoặc phụ khoa thông thường.

    2. Các yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến mắc ung thư buồng trứng

    Mặc dù không phải tất cả những người có các yếu tố nguy cơ đều sẽ mắc bệnh nhưng việc nhận biết giúp phụ nữ và bác sĩ có thể đưa ra các chiến lược phòng ngừa và tầm soát phù hợp.

    Tuổi tác

    Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất. Ung thư buồng trứng chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ lớn tuổi. Nguy cơ mắc ung thư buồng trứng tăng đáng kể theo tuổi tác, với hầu hết các trường hợp được chẩn đoán sau mãn kinh. Tuổi trung bình khi được chẩn đoán ung thư buồng trứng là khoảng 63 tuổi. Chỉ một tỷ lệ nhỏ các trường hợp xảy ra ở phụ nữ dưới 40 tuổi, thường là các loại ung thư tế bào mầm.

    Tiền sử gia đình và yếu tố di truyền

    Khoảng 10 – 15% các trường hợp ung thư buồng trứng có liên quan đến đột biến gene di truyền. Đây là một trong những yếu tố nguy cơ mạnh mẽ nhất.

    Đột biến gene BRCA1 và BRCA2 là hai gene ức chế khối u, khi bị đột biến, chúng làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng.

    Phụ nữ có đột biến gene BRCA1 có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng lên tới 35 – 70% trong suốt cuộc đời. Phụ nữ có đột biến gene BRCA2 có nguy cơ khoảng 10-30%. Các đột biến này thường được di truyền từ cha hoặc mẹ.

    Hội chứng Lynch là một hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, ung thư nội mạc tử cung và một số loại ung thư khác, bao gồm cả ung thư buồng trứng (nguy cơ khoảng 12%). Hội chứng này liên quan đến các đột biến gene sửa chữa DNA (MLH1, MSH2, MSH6, PMS2 và EPCAM).

    Ngay cả khi không phát hiện đột biến gene cụ thể, nếu có hai hoặc nhiều người thân (mẹ, chị em gái, con gái) trong gia đình mắc ung thư buồng trứng, ung thư vú (đặc biệt là trước 50 tuổi) hoặc ung thư đại trực tràng, nguy cơ cũng sẽ tăng lên.

    Tiền sử mắc một số bệnh ung thư khác

    Phụ nữ đã từng mắc một số loại ung thư khác có nguy cơ cao hơn mắc ung thư buồng trứng. Phụ nữ từng mắc ung thư vú, đặc biệt là những người mang đột biến gene BRCA, có nguy cơ cao hơn đáng kể phát triển ung thư buồng trứng. Tương tự, tiền sử ung thư đại trực tràng hoặc ung thư nội mạc tử cung, nhất là khi có liên quan đến hội chứng Lynch, cũng làm tăng khả năng mắc ung thư buồng trứng.

    Lịch sử sinh sản và hormone

    Các yếu tố liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và sử dụng hormone có thể ảnh hưởng đến nguy cơ.

    Việc không mang thai đủ tháng hoặc không sinh con được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Lý do là việc mang thai và cho con bú giúp giảm số chu kỳ rụng trứng trong đời, từ đó hạn chế tổn thương tiềm ẩn cho buồng trứng. Việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) sau mãn kinh, đặc biệt là trong thời gian dài (hơn 5-10 năm) với estrogen đơn thuần hoặc kết hợp estrogen và progestin, cũng có thể làm tăng nhẹ nguy cơ này. Ngoài ra, phụ nữ mắc lạc nội mạc tử cung – tình trạng mô tử cung phát triển bên ngoài tử cung – cũng có nguy cơ cao hơn một chút đối với một số loại ung thư buồng trứng biểu mô nhất định.

    Thừa cân hoặc béo phì

    Nhóm phụ nữ nào dễ mắc ung thư buồng trứng?- Ảnh 3.

    Phụ nữ béo phì với chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn khoảng 10- 30% so với những người có cân nặng khỏe mạnh.

    Béo phì được ghi nhận là yếu tố nguy cơ cho nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư buồng trứng.

    Mặc dù cơ chế chính xác vẫn đang được nghiên cứu nhưng tình trạng béo phì có thể ảnh hưởng đến nồng độ hormone (như estrogen và insulin), gây ra tình trạng viêm mạn tính và tác động đến các yếu tố tăng trưởng, tất cả đều là những yếu tố có khả năng thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Thực tế cho thấy, phụ nữ béo phì với chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn khoảng 10 – 30% so với những người có cân nặng khỏe mạnh.

    Hút thuốc lá

    Hút thuốc lá là nguyên nhân gây ra nhiều loại ung thư khác nhau. Đối với ung thư buồng trứng, hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư biểu mô buồng trứng dạng nhầy.

    3. Làm thế nào để giảm nguy cơ ung thư buồng trứng?

    Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc ung thư buồng trứng nhưng việc chủ động thực hiện các biện pháp dưới đây có thể giúp giảm đáng kể khả năng mắc bệnh:

    Tư vấn di truyền và xét nghiệm gene: Nếu gia đình bạn có tiền sử mạnh về ung thư vú hoặc buồng trứng, hãy cân nhắc việc tư vấn di truyền để xem xét xét nghiệm các đột biến gene như BRCA hoặc các gene liên quan khác.

    Phẫu thuật giảm nguy cơ: Đối với phụ nữ mang đột biến gene BRCA hoặc có tiền sử gia đình cực kỳ mạnh, phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng và ống dẫn trứng (còn gọi là salpingo-oophorectomy dự phòng) có thể được xem xét sau khi đã hoàn thành việc sinh con. Đây là một quyết định lớn, cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ.

    Sử dụng thuốc tránh thai đường uống: Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng thuốc tránh thai đường uống có thể làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư buồng trứng, đặc biệt nếu dùng trong thời gian dài. Tuy nhiên, thuốc tránh thai cũng có những rủi ro riêng, vì vậy bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

    Duy trì cân nặng hợp lý: Hãy áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để duy trì chỉ số BMI ở mức khỏe mạnh.

    Chế độ ăn uống cân bằng: Ưu tiên các loại rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và đồ uống có đường.

    Không hút thuốc lá: Nếu đang hút thuốc, hãy tìm mọi cách để bỏ thuốc.

    Tìm hiểu về lịch sử sức khỏe gia đình: Nắm rõ tiền sử bệnh ung thư trong gia đình là rất quan trọng để bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ của bản thân.

    Thăm khám phụ khoa định kỳ: Dù chưa có xét nghiệm sàng lọc hiệu quả cho ung thư buồng trứng ở giai đoạn sớm, việc khám phụ khoa định kỳ vẫn giúp phát hiện sớm các bất thường và theo dõi sức khỏe tổng thể.

    Thu Hương
    Thu Hương
    Tôi là một trong người biên tập viên của THÔNG TIN SỨC KHỎE, với mong muốn giúp nhiều người biết thật nhiều thông tin bổ ích về sức khỏe để biết cách phòng bệnh, vì phòng bênh tốt hơn là chữa bệnh.
    - Advertisement -spot_img

    Bài viết liên quan

    Mẹo ăn mít mà không tăng cân- Ảnh 1.

    Mẹo ăn mít mà không tăng cân

    (Thông tin sức khỏe) - Mít có vị ngọt đậm, thơm ngon đặc trưng và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, mít có...
    8 loại thực phẩm âm thầm làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2- Ảnh 1.

    8 loại thực phẩm âm thầm làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2

    (Thông tin sức khỏe) - Một số thực phẩm nghe có vẻ ‘lành mạnh’, nhưng thực chất lại chứa đường ẩn hoặc chất béo...
    Mẹo ăn mít mà không tăng cân- Ảnh 1.

    Mẹo ăn mít mà không tăng cân

    (Thông tin sức khỏe) - Mít có vị ngọt đậm, thơm ngon đặc trưng và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, mít có...
    8 loại thực phẩm âm thầm làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2- Ảnh 1.

    8 loại thực phẩm âm thầm làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2

    (Thông tin sức khỏe) - Một số thực phẩm nghe có vẻ ‘lành mạnh’, nhưng thực chất lại chứa đường ẩn hoặc chất béo...
    4 triệu chứng kỳ lạ sau quan hệ tình dục và cách xử trí- Ảnh 1.

    4 triệu chứng kỳ lạ sau quan hệ tình dục và cách xử trí

    (Thông tin sức khỏe) - Đôi khi 'chuyện ấy' có thể mang lại những rắc rối sức khỏe một cách khó hiểu như căng...

    bạn Nên đọc!

    Mẹo ăn mít mà không tăng cân

    (Thông tin sức khỏe) - Mít có vị ngọt đậm, thơm ngon đặc trưng và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, mít có hàm lượng đường cao nên nhiều người không dám ăn do sợ tăng cân. Vậy ăn bao nhiêu mít để cân nặng không bị ảnh hưởng?

    Nhóm phụ nữ nào dễ mắc ung thư buồng trứng?

    Ung thư buồng trứng là một trong những loại ung thư phụ khoa nguy hiểm nhất, những triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác.

    Rất nhiều trường hợp được chẩn đoán khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Mặc dù không thể thay đổi một số yếu tố nguy cơ nhưng việc hiểu rõ những đối tượng nào có nguy cơ cao hơn sẽ giúp nâng cao nhận thức, khuyến khích tầm soát sớm và có biện pháp phòng ngừa chủ động.

    1. Ung thư buồng trứng là gì?

    Nhóm phụ nữ nào dễ mắc ung thư buồng trứng?- Ảnh 1.

    Ung thư buồng trứng thường bị phụ nữ bỏ qua hoặc lầm tưởng là các vấn đề tiêu hóa hoặc phụ khoa thông thường do những triệu chứng mơ hồ.

    Ung thư buồng trứng là sự phát triển bất thường của các tế bào ác tính trong buồng trứng. Buồng trứng là hai cơ quan nhỏ nằm ở hai bên tử cung, có nhiệm vụ sản xuất trứng và hormone nữ (estrogen và progesterone). Có ba loại ung thư buồng trứng chính, tùy thuộc vào loại tế bào mà ung thư bắt đầu:

    Ung thư biểu mô buồng trứng: Chiếm khoảng 90% các trường hợp, bắt đầu từ các tế bào bao phủ bên ngoài buồng trứng.

    Ung thư tế bào mầm: Bắt đầu từ các tế bào sản xuất trứng.

    Ung thư mô đệm: Bắt đầu từ các tế bào sản xuất hormone.

    Vì những triệu chứng ban đầu thường mơ hồ như đầy hơi, khó tiêu, đau bụng dưới nhẹ, nhanh no, thay đổi thói quen đi vệ sinh, nên nhiều phụ nữ bỏ qua hoặc lầm tưởng là các vấn đề tiêu hóa hoặc phụ khoa thông thường.

    2. Các yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến mắc ung thư buồng trứng

    Mặc dù không phải tất cả những người có các yếu tố nguy cơ đều sẽ mắc bệnh nhưng việc nhận biết giúp phụ nữ và bác sĩ có thể đưa ra các chiến lược phòng ngừa và tầm soát phù hợp.

    Tuổi tác

    Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất. Ung thư buồng trứng chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ lớn tuổi. Nguy cơ mắc ung thư buồng trứng tăng đáng kể theo tuổi tác, với hầu hết các trường hợp được chẩn đoán sau mãn kinh. Tuổi trung bình khi được chẩn đoán ung thư buồng trứng là khoảng 63 tuổi. Chỉ một tỷ lệ nhỏ các trường hợp xảy ra ở phụ nữ dưới 40 tuổi, thường là các loại ung thư tế bào mầm.

    Tiền sử gia đình và yếu tố di truyền

    Khoảng 10 – 15% các trường hợp ung thư buồng trứng có liên quan đến đột biến gene di truyền. Đây là một trong những yếu tố nguy cơ mạnh mẽ nhất.

    Đột biến gene BRCA1 và BRCA2 là hai gene ức chế khối u, khi bị đột biến, chúng làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng.

    Phụ nữ có đột biến gene BRCA1 có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng lên tới 35 – 70% trong suốt cuộc đời. Phụ nữ có đột biến gene BRCA2 có nguy cơ khoảng 10-30%. Các đột biến này thường được di truyền từ cha hoặc mẹ.

    Hội chứng Lynch là một hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, ung thư nội mạc tử cung và một số loại ung thư khác, bao gồm cả ung thư buồng trứng (nguy cơ khoảng 12%). Hội chứng này liên quan đến các đột biến gene sửa chữa DNA (MLH1, MSH2, MSH6, PMS2 và EPCAM).

    Ngay cả khi không phát hiện đột biến gene cụ thể, nếu có hai hoặc nhiều người thân (mẹ, chị em gái, con gái) trong gia đình mắc ung thư buồng trứng, ung thư vú (đặc biệt là trước 50 tuổi) hoặc ung thư đại trực tràng, nguy cơ cũng sẽ tăng lên.

    Tiền sử mắc một số bệnh ung thư khác

    Phụ nữ đã từng mắc một số loại ung thư khác có nguy cơ cao hơn mắc ung thư buồng trứng. Phụ nữ từng mắc ung thư vú, đặc biệt là những người mang đột biến gene BRCA, có nguy cơ cao hơn đáng kể phát triển ung thư buồng trứng. Tương tự, tiền sử ung thư đại trực tràng hoặc ung thư nội mạc tử cung, nhất là khi có liên quan đến hội chứng Lynch, cũng làm tăng khả năng mắc ung thư buồng trứng.

    Lịch sử sinh sản và hormone

    Các yếu tố liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và sử dụng hormone có thể ảnh hưởng đến nguy cơ.

    Việc không mang thai đủ tháng hoặc không sinh con được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Lý do là việc mang thai và cho con bú giúp giảm số chu kỳ rụng trứng trong đời, từ đó hạn chế tổn thương tiềm ẩn cho buồng trứng. Việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) sau mãn kinh, đặc biệt là trong thời gian dài (hơn 5-10 năm) với estrogen đơn thuần hoặc kết hợp estrogen và progestin, cũng có thể làm tăng nhẹ nguy cơ này. Ngoài ra, phụ nữ mắc lạc nội mạc tử cung – tình trạng mô tử cung phát triển bên ngoài tử cung – cũng có nguy cơ cao hơn một chút đối với một số loại ung thư buồng trứng biểu mô nhất định.

    Thừa cân hoặc béo phì

    Nhóm phụ nữ nào dễ mắc ung thư buồng trứng?- Ảnh 3.

    Phụ nữ béo phì với chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn khoảng 10- 30% so với những người có cân nặng khỏe mạnh.

    Béo phì được ghi nhận là yếu tố nguy cơ cho nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư buồng trứng.

    Mặc dù cơ chế chính xác vẫn đang được nghiên cứu nhưng tình trạng béo phì có thể ảnh hưởng đến nồng độ hormone (như estrogen và insulin), gây ra tình trạng viêm mạn tính và tác động đến các yếu tố tăng trưởng, tất cả đều là những yếu tố có khả năng thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Thực tế cho thấy, phụ nữ béo phì với chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn khoảng 10 – 30% so với những người có cân nặng khỏe mạnh.

    Hút thuốc lá

    Hút thuốc lá là nguyên nhân gây ra nhiều loại ung thư khác nhau. Đối với ung thư buồng trứng, hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư biểu mô buồng trứng dạng nhầy.

    3. Làm thế nào để giảm nguy cơ ung thư buồng trứng?

    Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc ung thư buồng trứng nhưng việc chủ động thực hiện các biện pháp dưới đây có thể giúp giảm đáng kể khả năng mắc bệnh:

    Tư vấn di truyền và xét nghiệm gene: Nếu gia đình bạn có tiền sử mạnh về ung thư vú hoặc buồng trứng, hãy cân nhắc việc tư vấn di truyền để xem xét xét nghiệm các đột biến gene như BRCA hoặc các gene liên quan khác.

    Phẫu thuật giảm nguy cơ: Đối với phụ nữ mang đột biến gene BRCA hoặc có tiền sử gia đình cực kỳ mạnh, phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng và ống dẫn trứng (còn gọi là salpingo-oophorectomy dự phòng) có thể được xem xét sau khi đã hoàn thành việc sinh con. Đây là một quyết định lớn, cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ.

    Sử dụng thuốc tránh thai đường uống: Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng thuốc tránh thai đường uống có thể làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư buồng trứng, đặc biệt nếu dùng trong thời gian dài. Tuy nhiên, thuốc tránh thai cũng có những rủi ro riêng, vì vậy bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

    Duy trì cân nặng hợp lý: Hãy áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để duy trì chỉ số BMI ở mức khỏe mạnh.

    Chế độ ăn uống cân bằng: Ưu tiên các loại rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và đồ uống có đường.

    Không hút thuốc lá: Nếu đang hút thuốc, hãy tìm mọi cách để bỏ thuốc.

    Tìm hiểu về lịch sử sức khỏe gia đình: Nắm rõ tiền sử bệnh ung thư trong gia đình là rất quan trọng để bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ của bản thân.

    Thăm khám phụ khoa định kỳ: Dù chưa có xét nghiệm sàng lọc hiệu quả cho ung thư buồng trứng ở giai đoạn sớm, việc khám phụ khoa định kỳ vẫn giúp phát hiện sớm các bất thường và theo dõi sức khỏe tổng thể.

    Thu Hương
    Thu Hương
    Tôi là một trong người biên tập viên của THÔNG TIN SỨC KHỎE, với mong muốn giúp nhiều người biết thật nhiều thông tin bổ ích về sức khỏe để biết cách phòng bệnh, vì phòng bênh tốt hơn là chữa bệnh.
    - Advertisement -spot_img

    Bài viết liên quan

    Mẹo ăn mít mà không tăng cân- Ảnh 1.

    Mẹo ăn mít mà không tăng cân

    (Thông tin sức khỏe) - Mít có vị ngọt đậm, thơm ngon đặc trưng và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, mít có...
    8 loại thực phẩm âm thầm làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2- Ảnh 1.

    8 loại thực phẩm âm thầm làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2

    (Thông tin sức khỏe) - Một số thực phẩm nghe có vẻ ‘lành mạnh’, nhưng thực chất lại chứa đường ẩn hoặc chất béo...
    Mẹo ăn mít mà không tăng cân- Ảnh 1.

    Mẹo ăn mít mà không tăng cân

    (Thông tin sức khỏe) - Mít có vị ngọt đậm, thơm ngon đặc trưng và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, mít có...
    8 loại thực phẩm âm thầm làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2- Ảnh 1.

    8 loại thực phẩm âm thầm làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường type 2

    (Thông tin sức khỏe) - Một số thực phẩm nghe có vẻ ‘lành mạnh’, nhưng thực chất lại chứa đường ẩn hoặc chất béo...
    4 triệu chứng kỳ lạ sau quan hệ tình dục và cách xử trí- Ảnh 1.

    4 triệu chứng kỳ lạ sau quan hệ tình dục và cách xử trí

    (Thông tin sức khỏe) - Đôi khi 'chuyện ấy' có thể mang lại những rắc rối sức khỏe một cách khó hiểu như căng...

    bạn Nên đọc!

    Mẹo ăn mít mà không tăng cân

    (Thông tin sức khỏe) - Mít có vị ngọt đậm, thơm ngon đặc trưng và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, mít có hàm lượng đường cao nên nhiều người không dám ăn do sợ tăng cân. Vậy ăn bao nhiêu mít để cân nặng không bị ảnh hưởng?